• Revision as of 11:01, ngày 20 tháng 2 năm 2008 by 118.68.108.174 (Thảo luận)

    /di'zaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dục vọng
    Lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
    to do something at the desire of somebody
    làm việc gì theo lời yêu cầu của ai


    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ước muốn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thêm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    • desire : semiconductorglossary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ham muốn

    Nguồn khác

    • desire : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Crave, want, fancy, covet, wish for, hope for, long oryearn for, pine or sigh for, hanker after, have an eye or tastefor, hunger or thirst for or after, die for, have one's heartset on, give one's eye-teeth for, Colloq have a yen for, SlangUS have the hots for: I desire nothing but your happiness. Hedesired her more than anything else in the world. 2 ask for,request, order, demand, solicit, importune, summon, require: Doyou desire anything further, sir?
    N.
    Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.
    Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).
    Lust.
    Something desired (achieved his heart's desire).
    V.tr.
    (often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.
    Request (desires a cup of tea).
    Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X