• Revision as of 20:04, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /kouv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
    (kiến trúc) vòm, khung to vò
    Chỗ kín đáo, nơi kín đáo
    (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thể nhỏ
    vòm nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cactơ
    mái vòm

    Giải thích EN: A curved, concave member such as a molding.

    Giải thích VN: Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.

    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn
    vịnh nhỏ
    vũng

    Tham khảo chung

    • cove : National Weather Service
    • cove : amsglossary
    • cove : Corporateinformation
    • cove : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X