tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ
Tiền thù lao
Tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự hài lòng
thù lao
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Satisfaction, fulfilment, enjoyment, pleasure, delight,compensation, recompense, reward, return, requital: She does itonly for the gratification she gets from making the childrenhappier.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn