• Revision as of 16:49, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /æs.et/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
    ( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
    real assets
    bất động sản
    personal assets
    động sản
    (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    của cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người hữu dụng
    tài sản

    Nguồn khác

    • asset : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Also, assets. property, resources, possessions, holdings,effects, capital, means, valuables, money, wealth: We have topay a tax on the company's assets. Her only liquid asset wassome shares in the Suez Canal Company. 2 talent, strength,advantage, resource, benefit: His main asset is that he speaksfluent Japanese.

    Oxford

    N.

    A a useful or valuable quality. b a person or thingpossessing such a quality or qualities (is an asset to thefirm).
    (usu. in pl.) a property and possessions, esp.regarded as having value in meeting debts, commitments, etc. bany possession having value.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X