• Revision as of 22:42, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Kareftu (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'klɔk/

    Thông dụng

    Cách viết khác clock

    Như clock
    I go to bed before eleven o'clock
    Tôi đi ngủ trước 11 giờ

    Oxford

    Adv.

    Of the clock (used to specify the hour) (6 o'clock).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X