• Revision as of 15:24, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'sʌmweə/

    Thông dụng

    Phó từ bất định

    Trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace
    he lives somewhere near us
    anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
    we must send him somewhere
    chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
    somewhere short of Hanoi
    ở đâu đó gần Hà nội
    Khoảng, chừng
    somewhere about 50
    chừng 50 tuổi

    Đại từ bất định

    Nơi nào đó, đâu đó
    I'll think of somewhere to stay
    Tôi sẽ nghĩ đến một nơi nào đó để nghỉ lại

    Oxford

    Adv. & pron.

    Adv. in or to some place.
    Pron. someunspecified place.
    Get somewhere colloq. achieve success.somewhere about approximately.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X