• Revision as of 08:47, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /troul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền Scandinavia)

    Danh từ

    Khúc hát tiếp nhau
    Mồi câu hình thìa (như) trolling-spoon
    Ống dây cần câu nhấp

    Nội động từ

    Hát (một cách thoải mái)
    ( + for something) câu nhấp (bằng cách kéo mồi trong nước và ở đằng sau một cái thuyền)
    trolling for pike
    câu nhấp cá chó

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trục, ống dây

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    truck crane

    Nguồn khác

    • troll : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cân bằng mồi giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X