• (đổi hướng từ Trolled)
    /troul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền Scandinavia)

    Danh từ

    Khúc hát tiếp nhau
    Mồi câu hình thìa (như) trolling-spoon
    Ống dây cần câu nhấp

    Nội động từ

    Hát (một cách thoải mái)
    ( + for something) câu nhấp (bằng cách kéo mồi trong nước và ở đằng sau một cái thuyền)
    trolling for pike
    câu nhấp cá chó

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trục, ống dây

    Xây dựng

    truck crane

    Kinh tế

    cân bằng mồi giả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X