• /paik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây)
    (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn)
    Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền Bắc nước Anh)
    Langdale Pike in the Lake District
    mỏm Langdale ở Vùng Hồ
    Cổng ngăn thu tiền (như) turnpike
    Cuốc chim

    Ngoại động từ

    Đâm bằng giáo; giết bằng giáo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuốc chim
    đầu nhọn
    đỉnh
    screw pike
    đinh quặt có ren
    mỏm núi
    mũi nhọn

    Nguồn khác

    • Pike : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Cá Măng non

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X