• Revision as of 09:25, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Persephone 13 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'tз:ni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được ủy quyền đại diện trước toà
    power of attorney
    quyền ủy nhiệm
    letter (warrant) of attorney
    giấy ủy quyền
    Luật sư
    Attorney General (Atty-Gen)
    viên chưởng lý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được ủy quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 a person, esp. a lawyer, appointed to act foranother in business or legal matters.
    US a qualified lawyer,esp. one representing a client in a lawcourt.
    Attorneyship n. [ME f. OF atorn‚ past part. of atorner assignf. … to + torner turn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X