• Revision as of 06:35, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'ses/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
    Định mức (tiền thuế, tiền phạt)
    Đánh thuế, phạt
    to be assessed at (in) ten dollars
    bị đánh thuế mười đô la

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh giá
    ước định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh giá
    định giá
    định mức
    assess a tax (to...)
    định mức thuế
    assess taxes (to...)
    định mức thuế
    tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)

    Nguồn khác

    • assess : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    A estimate the size or quality of. b estimate thevalue of (a property) for taxation.
    A (usu. foll. by on) fixthe amount of (a tax etc.) and impose it on a person orcommunity. b (usu. foll. by in, at) fine or tax (a person,community, etc.) in or at a specific amount (assessed them atœ100).
    Assessable adj. assessment n. [ME f. F assesser f. Lassidere (as AD-, sedere sit)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X