-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appraise , apprise , assay , check * , check out * , compute , determine , dig it , estimate , figure * , fix , gauge , guess , judge , nick * , peg * , rate , reckon , set , size * , size up , survey , take measure , valuate , value , weigh , amount charge , demand , evaluate , exact , impose , levy , tax , put , calculate , account
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ