• Revision as of 16:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền (áo, quần...)

    Ngoại động từ

    Viền

    Nội động từ

    ( + in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
    to hem in the enemy
    bao vây quân địch

    Danh từ

    Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

    Nội động từ

    E hèm; đằng hắng, hắng giọng
    to hem and haw
    nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

    Thán từ

    Hèm!, e hèm!

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    đường may
    viền gấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mép gấp

    Tham khảo chung

    • hem : amsglossary
    • hem : Corporateinformation
    • hem : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X