• Revision as of 14:22, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /,testi'mounjəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người)
    Giấy chứng thực
    Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản giám định (sản phẩm)
    giấy chứng nhận
    testimonial copy
    bản sao giấy chứng nhận
    giấy nhận xét
    thư giới thiệu
    thư khen
    unsolicited testimonial
    thư khen do khách hàng chủ động gửi tới
    thư tiến cử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Endorsement, certification, commendation, (letter of)recommendation, reference, Colloq blurb: I am happy to write atestimonial for you.

    Oxford

    N.

    A certificate of character, conduct, or qualifications.
    A gift presented to a person (esp. in public) as a mark ofesteem, in acknowledgement of services, etc. [ME f. OFtestimoignal (adj.) f. tesmoin or LL testimonialis (asTESTIMONY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X