• Revision as of 15:18, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'ræbit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thỏ
    tame rabbit
    thỏ nhà
    wild rabbit
    thỏ rừng
    buck rabbit
    thỏ đực
    doe rabbit
    thỏ cái
    Lông thỏ; thịt thỏ
    rabbit pie
    (thuộc ngữ) bánh nhân thịt thỏ
    Người nhút nhát, người nhát như thỏ
    (thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)

    Nội động từ

    (từ lóng) nói dông dài
    ( go rabbitting) đi săn thỏ

    Cấu trúc từ

    to bread like rabbits
    sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
    Weish rabbit
    món bánh mì rán với phó mát

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    con thoi (để rửa ống bị kẹt)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con thỏ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A any of various burrowing gregariousplant-eating mammals of the hare family, esp. Oryctolaguscuniculus, with long ears and a short tail, varying in colourfrom brown in the wild to black and white, and kept as a pet orfor meat. b US a hare. c the fur of the rabbit.
    Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.

    V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.

    (often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
    Rabbit punch a short chopwith the edge of the hand to the nape of the neck. rabbitwarren an area in which rabbits have their burrows, or are keptfor meat etc.
    Rabbity adj. [ME perh. f. OF: cf. F dial.rabotte, Walloon robŠte, Flem. robbe]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X