• Revision as of 13:11, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈɪntərəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian chuyển tiếp
    in the interim
    trong thời gian chuyển tiếp

    Tính từ

    Tạm thời, lâm thời
    interim solutions
    các giải pháp tạm thời
    interim government
    chính phủ lâm thời

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tạm quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    N., adj., & adv.

    N. the intervening time (in the interim hehad died).
    Adj. intervening; provisional, temporary.
    Adv.archaic meanwhile.
    Interim dividend a dividend declared on thebasis of less than a full year's results. [L, as INTER- + adv.suffix -im]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X