• Revision as of 09:35, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'vinst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tin chắc, đoan chắc
    I am convinced that he will buy this car
    tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X