• Revision as of 17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´væpə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bay hơi
    Làm khô (hoa quả, sữa)
    evaporated milk
    sữa đặc khỏi phải thêm đường

    Nội động từ

    Bay hơi
    (thông tục) tan biến, biến mất; chết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    làm bay hơi

    Kinh tế

    bay hơi
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate: Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.
    Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.

    Oxford

    V.
    Intr. turn from solid or liquid into vapour.
    Intr. &tr. lose or cause to lose moisture as vapour.
    Intr. & tr.disappear or cause to disappear (our courage evaporated).
    Evaporable adj. evaporation n. evaporative adj. evaporatorn. [L evaporare (as E-, vaporare as VAPOUR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X