• Revision as of 18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /iks´pætri¸eit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

    Danh từ

    Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

    Ngoại động từ

    Đày biệt xứ
    to expatriate oneself
    tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đi biệt xứ
    Tham khảo

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Living abroad, esp. for a long period.2 expelled from one's country; exiled.
    N. an expatriateperson.
    V.tr.
    Expel or remove (a person) from his or hernative country.
    Refl. withdraw (oneself) from one'scitizenship or allegiance.
    Expatriation n. [med.L expatriare(as EX-(1), patria native country)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X