• Revision as of 18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kwa:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
    (một) hơi (rượu, nước...)

    Ngoại động từ

    Uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
    quaffing his beer by the pint
    nốc cạn panh bia một hơi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Literary 1 tr. & intr. drink deeply.
    Tr. drain (a cupetc.) in long draughts.
    Quaffable adj. quaffer n. [16th c.:perh. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X