• (đổi hướng từ Quaffing)
    /kwa:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
    (một) hơi (rượu, nước...)

    Ngoại động từ

    Uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
    quaffing his beer by the pint
    nốc cạn panh bia một hơi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draft , potation , pull , sip , sup , swill

    Từ trái nghĩa

    verb
    eject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X