• Revision as of 19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´bə:s/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    Tr. expend (money).
    Tr. defray (a cost).
    Intr. paymoney.
    Disbursal n. disbursement n. disburser n. [OFdesbourser (as DIS-, BOURSE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X