• Revision as of 20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´trauəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
    (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..)
    to lay it on with a trowel
    (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

    Ngoại động từ

    (kiến trúc) trát bằng bay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái bay (thợ nề)
    bả matít

    Kỹ thuật chung

    cái bay
    làm bằng
    làm nhẵn
    làm phẳng
    gắn matít
    miết mạch
    pointing trowel
    bay miết mạch xây

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A small hand-held tool with a flat pointedblade, used to apply and spread mortar etc.
    A similar toolwith a curved scoop for lifting plants or earth.
    V.tr.(trowelled, trowelling; US troweled, troweling) 1 apply (plasteretc.).
    Dress (a wall etc.) with a trowel. [ME f. OF truelef. med.L truella f. L trulla scoop, dimin. of trua ladle etc.]

    Tham khảo chung

    • trowel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X