• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fig/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) quả sung; quả vả
    (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)
    Vật vô giá trị; một tí, một chút
    his opinion is not worth a fig
    ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
    I don't care a fig

    Xem care

    Danh từ
    Quần áo, y phục; trang bị
    in full fig
    ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
    Tình trạng sức khoẻ
    in good fig
    sung sức
    Ngoại động từ
    To fig out ( up) a horse làm ngựa hăng lên
    To fig out someone cho ai ăn mặc diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X