• Revision as of 20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægneit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có
    Trùm (tư bản); vua (tư bản)
    tobacco magnate
    trùm thuốc lá
    (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tay cự phiệt
    trùm công thương
    vua công nghiệp
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A wealthy and influential person, esp. in business (shippingmagnate; financial magnate). [ME f. LL magnas -atis f. L magnusgreat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X