-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aristocrat , bigwig * , businessperson , capitalist , captain of industry , chief , figure , financier , industrialist , leader , lion * , merchant , mogul , name , noble , notable , peer , personage , plutocrat , tycoon , vip * , baron , bigwig , lord , nabob , nobleman , panjandrum , titan , tsar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ