• Revision as of 21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .prize

    Sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

    Ngoại động từ

    Nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize, pry
    prise something out of somebody
    cậy răng ai; moi

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    (also prize)
    V.tr. force open or out by leverage(prised up the lid; prised the box open).
    N. leverage,purchase. [ME & OF prise levering instrument (as PRIZE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X