• Revision as of 22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'presiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc
    repressive measures
    biện pháp đàn áp
    a repressive regime
    chế độ hà khắc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có xu hướng đàn áp, thô bạo
    đàn áp
    trấn áp
    repressive measures
    các biện pháp trấn áp
    ức chế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Tyrannical, oppressive, dictatorial, despotic, brutal,suppressive, authoritarian, totalitarian; Fascist(ic): In somecountries, the people were unable to rebel against therepressive regime.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X