• Revision as of 22:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´fɛə/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí
    unfair treatment
    sự đối xử không công bằng
    Gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
    unfair play
    chơi xấu
    unfair trading
    bán gian lận
    Không đúng mức, không đủ
    Không thuận lợi, không thuận tiện; không thuận chiều (gió)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not equitable or honest (obtained by unfair means).
    Not impartial or according to the rules (unfair play).
    Unfairly adv. unfairness n. [OE unf‘ger (as UN-(1),FAIR(1))]

    Tham khảo chung

    • unfair : National Weather Service
    • unfair : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X