-
Thông dụng
Tính từ
( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí
- unfair treatment
- sự đối xử không công bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arbitrary , bad , base , biased , bigoted , blameworthy , cheating , criminal , crooked , cruel , culpable , discreditable , discriminatory , dishonest , dishonorable , foul , grievous , illegal , immoral , improper , inequitable , inexcusable , iniquitous , injurious , low , mean , one-sided , partial , partisan , petty , shameful , shameless , uncalled-for , undue , unethical , unjust , unjustifiable , unlawful , unprincipled , unreasonable , unrightful , unscrupulous , unsporting , unwarranted , vicious , vile , wicked , wrong , unequal , disingenuous , disproportionate , excessive , invidious , prejudiced , unconscionable , underhanded , uneven , unfavorable , unjustified , wrongful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ