• Revision as of 00:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /krə´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) màu
    chromatic printing
    in màu
    (âm nhạc) nửa cung
    chromatic scale
    gam nửa cung

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có màu
    màu
    sắc
    sắc sai
    tính sắc sai

    Oxford

    Adj.
    Of or produced by colour; in (esp. bright) colours.
    Mus. a of or having notes not belonging to a diatonic scale. b(of a scale) ascending or descending by semitones.
    Chromatically adv. chromaticism n.[F chromatique or L chromaticus f. Gk khromatikos f. khroma-atos colour]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X