• Revision as of 00:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'vælideit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ
    to validate a contract
    làm cho một hợp đồng có hiệu lực
    Công nhận có giá trị, làm cho lôgich, làm cho hợp lý, làm cho chính đáng
    to validate a thesis
    công nhận giá trị của một luận án

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiểm nhận

    Kỹ thuật chung

    hợp thức hóa
    làm hợp lệ
    phê chuẩn
    phê duyệt

    Kinh tế

    công nhận có giá trị
    Tham khảo

    Oxford

    V.tr.
    Make valid; ratify, confirm.
    Validation n. [med.Lvalidare f. L (as VALID)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X