• Revision as of 01:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mɔdi¸faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ điều chỉnh
    network modifier
    bộ điều chỉnh mạng lưới
    chỉnh viên
    keyboard modifier
    chỉnh viên bàn phím

    Oxford

    N.
    A person or thing that modifies.
    Gram. a word, esp. anadjective or noun used attributively, that qualifies the senseof another word (e.g. good and family in a good family house).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X