• /'ki:bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn phím ( pianô); bàn chữ (máy chữ)
    (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
    Bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảng nút bấm, bảng phân phối
    supplemental keyboard
    (máy tính ) bộ bấm phụ


    Kỹ thuật chung

    bàn phím

    Giải thích VN: Một thiết bị lối vào thường xuyên nhất cho mọi máy tính. Bàn phím bao gồm toàn bộ các phím chữ cái, số, dấu, ký hiệu và các phím điều khiển. Khi ấn vào một phím ký tự, một tín hiệu vào đã mã hóa sẽ được gởi vào máy tính, và sẽ lập lại tín hiệu đó bằng cách hiển thị một ký tự trên màn hình.

    101 Keyboard
    bàn phím 101 phím
    106 Keyboard
    bàn phím 106 phím
    active keyboard
    bàn phím hoạt động
    active keyboard
    bàn phím kích hoạt
    additional keyboard
    bàn phím bổ sung
    alphanumeric keyboard
    bàn phím số
    Apple Extended Keyboard
    bàn phím Apple mở rộng
    Apple extended keyboard
    bàn phím mở rộng Apple
    AT keyboard
    bàn phím AT
    AZERTY keyboard
    bàn phím AZERTY
    bit-paired keyboard
    bàn phím cặp bit
    blind keyboard
    bàn phím khó thấy
    blind keyboard
    bàn phím mù
    Chiclets keyboard
    bàn phím Chiclet
    customize keyboard
    tùy biến bàn phím
    data entry keyboard
    bàn phím nhập dữ liệu
    digital keyboard
    bàn phím số
    Dvorak keyboard
    bàn phím Dvorak
    enhanced (Japanese) keyboard
    bàn phím nâng cao
    enhanced keyboard
    bàn phím cải tiến
    enhanced keyboard
    bàn phím nâng cao
    ergonomic keyboard
    bàn phím công thái
    full keyboard
    bàn phím đầy đủ
    function keyboard
    bàn phím chức năng
    keyboard buffer
    bộ đệm bàn phím
    keyboard buffer
    đệm bàn phím
    keyboard controller
    trình điều khiển bàn phím
    keyboard design
    thiết kế bàn phím
    keyboard device
    thiết bị bàn phím
    Keyboard Display Terminal (KDT)
    đầu cuối hiển thị bàn phím
    keyboard encoder
    bộ mã hóa bàn phím
    keyboard encoder
    bộ tạo mã bàn phím
    keyboard encoder
    mã hóa viên bàn phím
    keyboard enhancer
    bộ tăng cường bàn phím
    keyboard enhancer
    trình nâng cấp bàn phím
    keyboard entry
    sự nhập bằng bàn phím
    keyboard entry
    sự nhập ở bàn phím
    keyboard file
    tệp bàn phím
    keyboard help
    trợ giúp bàn phím
    keyboard input
    nhập liệu bằng bàn phím
    keyboard layout
    bố trí bàn phím
    keyboard layout
    bố trí trên bàn phím
    keyboard layout
    mặt bằng bàn phím
    keyboard layout
    mẫu bố trí bàn phím
    keyboard layout
    sắp xếp trên bàn phím
    keyboard lock
    khóa bàn phím
    keyboard locking
    sự khóa bàn phím
    keyboard lockout
    khóa bàn phím
    keyboard lockup
    trạng thái treo bàn phím
    keyboard macro
    macrô bàn phím
    keyboard mapping
    sự ánh xạ bàn phím
    keyboard mask
    bảng mẫu phủ bàn phím
    keyboard mask
    mẫu bàn phím
    keyboard modifier
    chỉnh viên bàn phím
    keyboard number
    số hiệu bàn phím
    keyboard operator
    người thao tác bàn phím
    keyboard overlay
    bảng mẫu bàn phím
    keyboard overlay
    mạng che bàn phím
    keyboard overlay
    mẫu bàn phím
    keyboard password
    mật khẩu bàn phím
    keyboard printer
    máy in có bàn phím
    keyboard processor
    bộ xử lý bàn phím
    keyboard scan
    quét bàn phím
    keyboard scan
    sự quét bàn phím
    keyboard selection
    sự lựa chọn bàn phím
    Keyboard Send Only (KSO)
    bàn phím chỉ gửi
    keyboard send/receive (KCS)
    gửi/ nhận bằng bàn phím
    keyboard sender
    máy phát qua bàn phím
    keyboard shifts
    sự dịch bàn phím
    keyboard shortcut
    ngõ tắt bàn phím
    keyboard speed
    tốc độ bàn phím
    keyboard template
    bảng mẫu phủ bàn phím
    keyboard template
    khuôn mẫu bàn phím
    keyboard template
    màng che bàn phím
    keyboard template
    mẫu bàn phím
    keyboard template
    tấm mẫu bàn phím
    keyboard to disk entry
    bàn phím nhập dữ liệu trên đĩa
    keyboard transmitter
    máy phát bàn phím
    keyboard type
    loại bàn phím
    Keyboard Unit (KU)
    khối bàn phím
    Keyboard/Monitor/Mouse (switch) (KMM)
    Bàn phím/Màn hình/Con chuột (chuyển mạch)
    KSC (keyboardsend/receive)
    gửi/ nhận bằng bàn phím
    lighted programmable function keyboard
    bàn phím phát sáng khả lập trình
    locked keyboard
    bàn phím bị khóa
    locked keyboard
    bàn phím có khóa
    locked keyboard
    bàn phím đã khóa
    membrane keyboard
    bàn phím có màng che
    membrane keyboard
    bàn phím màng
    multilingual keyboard
    bàn phím đa ngữ
    national keyboard
    bàn phím quốc gia
    overlay keyboard
    bàn phím phủ
    plastic bubble keyboard
    bàn phím bóng plastic
    programmable keyboard
    bàn phím lập trình được
    programmed keyboard
    bàn phím lập trình
    QUERTY keyboard
    bàn phím QUERTY
    scanner keyboard
    bàn phím quét
    soft keyboard
    bàn phím mềm
    supplement keyboard
    bàn phím phụ
    supplemental keyboard
    bàn phím phụ
    tactile keyboard
    bàn phím chạm
    ten digit keyboard
    bàn phím 10 chữ số
    terminal keyboard
    bàn phím đầu cuối
    bảng điều khiển
    bảng phân phối
    đánh máy
    bấm phím

    Kinh tế

    bàn bấm nút
    bàn chữ
    bàn nút bấm bàn chữ
    bàn phím
    data entry keyboard
    bàn phím nhập dữ liệu
    soft keyboard
    bàn phím mềm (máy vi tính)
    Nguồn khác

    Xây dựng

    bảng điều khiển, bàn phím

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X