• Revision as of 01:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /vet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran
    (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary

    Ngoại động từ

    (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
    to have a horse vetted
    đem ngựa cho thú y khám bệnh
    (nghĩa bóng) hiệu định, xem xét chặt chẽ (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
    to vet an article
    hiệu định một bài báo

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Examine, review, investigate, scrutinize, inspect, check(out), look over, scan; validate, authenticate; Colloq give(something or someone) the once-over, size up: We engaged anexpert to vet the definitions of culinary terms for the newdictionary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X