-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Produce, create, originate, make, manufacture: At thesestations we can generate 1000 megawatts of electricity.
Spawn, father, sire, bring into being, procreate, breed, beget,engender, propagate: This one fish would generate millions ofoffspring if all survived.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ