• Revision as of 02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sɔ:ntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả
    Cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn
    a casual saunter around the shops
    cuộc đi thơ thẩn không chủ định quanh các cửa hiệu

    Nội động từ

    Đi tản bộ, đi bộ một cách nhàn nhả
    the saunter through life
    sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Walk, stroll, amble, meander, ramble, wander, Colloq mosey,traipse: An oddly dressed man sauntered over and asked if I hadever bet on a horse before.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Walk slowly; amble, stroll.
    Proceedwithout hurry or effort.
    N.
    A leisurely ramble.
    A slowgait.
    Saunterer n. [ME, = muse: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X