• Revision as of 02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skeəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khan hiếm, ít có
    Hiếm, ít khi tìm thấy
    a scarce book
    sách hiếm, sách khó tìm
    make oneself scarce
    (thông tục) đi xa, tránh người khác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khan hiếm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Scanty, scant, insufficient, inadequate, deficient,wanting, lacking, rare, unusual, at a premium, in short supply,meagre, few and far between, seldom met with, hard to come by,Chiefly Brit thin on the ground: Good editors are very scarce.

    Oxford

    Adj. & adv.
    Adj.
    (usu. predic.) (esp. of food, money,etc.) insufficient for the demand; scanty.
    Hard to find;rare.
    Adv. archaic or literary scarcely.
    Make oneselfscarce colloq. keep out of the way; surreptitiously disappear.
    Scarceness n. [ME f. AF & ONF (e)scars, OF eschars f. Lexcerpere: see EXCERPT]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X