-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Call or come together, assemble, convoke, convene,collect, mobilize, rally, round up, gather, marshal, summon(up): Within a month he had mustered a force of thousands tofight the invaders. I mustered up enough courage to ask Joan outto dinner.
Tham khảo chung
- muster : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ