• Revision as of 02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
    Cục đờm
    (từ lóng) mồm
    shut your gob
    câm mồm!

    Nội động từ

    Khạc nhổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    một khối mềm

    Kỹ thuật chung

    lượng lớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Chunk, piece, blob, lump, gobbet, morsel, fragment, bite:She took a gob of peanut butter and spread it on the bread.

    Tham khảo chung

    • gob : National Weather Service
    • gob : Corporateinformation
    • gob : Chlorine Online
    • gob : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X