• (đổi hướng từ Gobbed)
    /gɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
    Cục đờm
    (từ lóng) mồm
    shut your gob
    câm mồm!

    Nội động từ

    Khạc nhổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    một khối mềm

    Địa chất

    đá không quặng, không gian đã khai thác

    Kỹ thuật chung

    lượng lớn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X