• Revision as of 02:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grăsp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì
    Quyền lực
    within one's grasp
    trong phạm vi quyền lực, trong quyền hạn
    Sự nắm được, sự hiểu thấu
    to have a thorough grasp of a problem
    hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề
    a problem within one's grasp
    vấn đề có thể hiểu được
    a problem beyond one's grasp
    vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình
    Cán, tay cầm

    Ngoại động từ

    Nắm chặt, túm chặt, ôm chặt
    to grasp somebody's hand
    nắm lấy tay ai, bắt tay ai
    Nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)
    to grasp the fundamentals firmly
    nắm vững các yếu tố cơ bản
    to grasp somebody's meaning
    hiểu được ý ai

    Nội động từ

    ( + at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy
    to grasp at an opportunity
    chộp lấy cơ hội
    grasp all, lose all
    tham thì thâm, tham thực cực thân
    to grasp the nettle

    Xem nettle

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vồ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Grip, grab, seize, clasp, clutch, snatch, hold, take orlay or catch hold of, Colloq nab: I grasped the rope and waspulled to safety.
    Understand, comprehend, appreciate, catch(on), get, get the drift or point of, follow, see, realize,apprehend, learn, Colloq make head(s) or tail(s) of, Slang dig:I am trying to grasp the full import of what you are saying.
    N.
    Hold, grip, clutches, clasp, embrace, lock: He loosenedhis grasp on my throat and I could breathe again.
    Possession,control, power, mastery, sovereignty, suzerainty, hold: Bythen, even the outer islands had fallen within his grasp.
    Understanding, comprehension, apprehension, awareness,perception, sense: He has a poor grasp of the basics of thesubject.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. a clutch at; seize greedily. b holdfirmly; grip.
    Intr. (foll. by at) try to seize; acceptavidly.
    Tr. understand or realize (a fact or meaning).
    N.1 a firm hold; a grip.
    (foll. by of) a mastery or control (agrasp of the situation). b a mental hold or understanding (agrasp of the facts).
    Mental agility (a quick grasp).
    Graspable adj. grasper n. [ME graspe,grapse perh. f. OE gr‘psan (unrecorded) f. Gmc, rel. to GROPE:cf. LG grapsen]

    Tham khảo chung

    • grasp : National Weather Service
    • grasp : Corporateinformation
    • grasp : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X