-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annoy , chafe , disgust , disturb , exasperate , fret , get * , goad , harass , huff , incense , insult , irritate , miff , peeve * , pester , pet , pique , put out * , rile , roil , ruffle , snit , stew * , sting * , tease , tiff * , vex , aggravate , bother , bug , gall , get , irk , peeve , provoke , put out , agitate , splice , trouble , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ