• /´netl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây tầm ma
    to be on nettles
    như ngồi phải gai
    to grasp the nettle
    dũng cảm đương đầu với khó khăn
    grasp the nettle and it won't sting you
    cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

    Ngoại động từ

    Chọc tức, chọc giận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X