• Revision as of 03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ'bligətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt buộc, cưỡng bách
    Attendance at school is obligatory
    Đi học là bắt buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc
    obligatory well
    giếng khoan bắt buộc

    Kinh tế

    bắt buộc
    có nghĩa vụ phải làm
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Required, demanded, necessary, requisite, compulsory,mandatory; incumbent; indispensable, essential: Has she beenable to meet all the obligatory qualifications?

    Oxford

    Adj.
    Legally or morally binding.
    Compulsory and not merelypermissive.
    Constituting an obligation.
    Obligatorily adv.[ME f. LL obligatorius (as OBLIGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X