• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /obzә:'vei∫әnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
    (thuộc) khả năng quan sát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chú ý
    quan sát
    observational astronomy
    thiên văn quan sát
    quan trắc
    observational error
    sai số quan trắc

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X