• Revision as of 03:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´oudʒaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cuốn mũi tên
    cuốn nhọn

    Giải thích EN: A pointed arch..

    Giải thích VN: Một vòm cuốn có chóp nhọn.

    mũi tên cuốn

    Kỹ thuật chung

    hình cung nhọn
    mũi tên vòm
    vòm cung nhọn

    Oxford

    N.
    A pointed or Gothic arch.
    One of the diagonal groins orribs of a vault.
    An S-shaped line.
    Statistics a cumulativefrequency graph.
    Ogival adj. [ME f. F, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X