• Revision as of 12:01, ngày 22 tháng 7 năm 2008 by 118.68.21.18 (Thảo luận)
    /ə´fendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phạm tội, wười phạm lỗi
    An offender against law
    Người phạm tội chống lại pháp luật
    Người có tội, người có lỗi
    He is an offender in the case
    Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người vi phạm
    người phạm tội
    tội phạm
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Criminal, malefactor, lawbreaker, outlaw, wrongdoer,culprit, miscreant, transgressor, sinner, evil-doer, Slangcrook: I don't know if they apprehended the offender.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X