• Revision as of 14:51, ngày 30 tháng 7 năm 2008 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    on time
    không muộn, không sớm; đúng giờ

    Xem thêm time


    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đúng giờ
    on-time performance
    thực hiện đúng giờ
    đúng lúc
    trả từng đợt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X