• Revision as of 05:57, ngày 31 tháng 7 năm 2008 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)
    /'slaitli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
    a slightly bigger house
    một ngôi nhà hơi lớn hơn
    the patient is slightly better today
    hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn
    Mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh, yếu ớt
    a slightly built boy
    đứa bé thể chất yếu ớt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    A little, somewhat, to a certain or slight or minor extentor degree or measure, marginally: Yes, I do feel slightlybetter, thank you.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X