• /'slaitli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
    a slightly bigger house
    một ngôi nhà hơi lớn hơn
    the patient is slightly better today
    hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn
    Mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh, yếu ớt
    a slightly built boy
    đứa bé thể chất yếu ớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X